Giải thích chi tiết về từ trường Họa Hại kẹp 0 hoặc 5
Từ trường Họa Hại kẹp 0 Các tổ hợp: 107, 701, 908, 809, 604, 406,
23
Th7
Th7
Giải thích chi tiết về tổ hợp từ trường Họa Hại và Ngũ Quỷ
Tổ hợp từ trường Họa Hại và Ngũ Quỷ bao gồm: 718, 897, 642, 236,
23
Th7
Th7
Giải thích chi tiết về tổ hợp từ trường Họa Hại và Sinh Khí
Tổ hợp từ trường Họa Hại và Sinh khí gồm: 714, 893, 641, 239, 176,
23
Th7
Th7
Giải thích về tổ hợp từ trường Họa Hại và Tuyệt Mệnh
Tổ hợp từ trường Họa Hại và Tuyệt Mệnh gồm: 712, 984, 648, 237, 173,
23
Th7
Th7
Giải thích chi tiết về tổ hợp từ trường Họa Hại và Phục Vị
Tổ hợp từ trường Họa Hại và Phục Vị gồm: 711, 899, 644, 233, 177,
23
Th7
Th7
Giải thích chi tiết về tổ hợp từ trường Họa Hại và Thiên Y
Tổ hợp từ trường Họa Hại và Thiên Y bao gồm: 713, 894, 649, 231,
23
Th7
Th7
Giải thích chi tiết về tổ hợp từ trường Họa Hại và Lục Sát
Tổ hợp từ trường Họa Hại và Lục Sát gồm: 716, 983, 647, 238, 174,
23
Th7
Th7
Giải thích chi tiết về tổ hợp từ trường Họa Hại và Diên Niên
Tổ hợp từ trường Họa Hại và Diên Niên gồm: 719, 897, 643, 234, 178,
23
Th7
Th7
Giải thích chi tiết về từ trường Họa Hại
Từ trường Họa Hại gồm các tổ hợp số sau: 17, 71, 89, 98, 46,
23
Th7
Th7